Có 1 kết quả:

手舞足蹈 shǒu wǔ zú dǎo ㄕㄡˇ ㄨˇ ㄗㄨˊ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

hands dance and feet trip (idiom); dancing and gesticulating for joy

Bình luận 0